🌟 적합하다 (適合 하다)

Tính từ  

1. 어떤 일이나 조건에 꼭 들어맞아 알맞다.

1. THÍCH HỢP: Rất phù hợp, vừa khớp với điều kiện hay công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적합한 기후.
    Suitable climate.
  • Google translate 적합한 수준.
    A suitable level.
  • Google translate 적합한 장소.
    A suitable place.
  • Google translate 선물로 적합하다.
    Suitable as a gift.
  • Google translate 농사에 적합하다.
    Suitable for farming.
  • Google translate 살기에 적합하다.
    Suitable for living.
  • Google translate 학생들에게 적합하다.
    Suitable for students.
  • Google translate 우리 동호회에서 밤에 악기 연습을 하기에 적합한 장소를 찾고 있다.
    Our club is looking for a suitable place to practice instruments at night.
  • Google translate 이곳은 날씨가 더워서 바나나 같은 열대 과일이 자라기에 적합하다.
    The hot weather here makes it suitable for tropical fruits like bananas to grow.
  • Google translate 엄마, 나 이 치마 사고 싶어요.
    Mom, i want to buy this skirt.
    Google translate 이건 너무 짧아서 학생이 입기에는 적합하지 않은 것 같구나.
    This is too short for students to wear.

적합하다: fit; adequate,てきごうする【適合する】,conforme, approprié, adapté,adecuado, apropiado, apto, conveniente, oportuno,مناسب,нийцтэй, таарамжтай,thích hợp,เหมาะ, เหมาะสม, ถูกและเหมาะสม,cocok, pas,соответствующий; подходящий,适合,适宜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적합하다 (저카파다) 적합한 (저카판) 적합하여 (저카파여) 적합해 (저카패) 적합하니 (저카파니) 적합합니다 (저카팜니다)
📚 Từ phái sinh: 적합(適合): 어떤 일이나 조건에 꼭 들어맞아 알맞음.


🗣️ 적합하다 (適合 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 적합하다 (適合 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Mua sắm (99) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67)