🌟 적합 (適合)

  Danh từ  

1. 어떤 일이나 조건에 꼭 들어맞아 알맞음.

1. SỰ THÍCH HỢP: Sự phù hợp, vừa khớp với điều kiện hay công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적합 여부.
    Suitable.
  • Google translate 적합 판정.
    Adequate judgment.
  • Google translate 새로 출시한 생수는 마셔도 좋다는 수질 적합 판정을 받았다.
    The newly released bottled water has been declared suitable for drinking.
  • Google translate 지수의 신장은 엄마에게 이식할 수 있다는 적합 판정이 났다.
    Ji-su's kidney was judged suitable for transplantation to her mother.
  • Google translate 민준은 자신이 대학에 입학할 수 있는지 적합 여부를 확인했다.
    Min-jun checked whether he was fit to enter the university.
  • Google translate 의사 선생님, 지금 바로 수술할 수는 없나요?
    Doctor, can't we operate right now?
    Google translate 안 됩니다. 수술 적합 판정이 나올 때까지 기다려야 합니다.
    No. you have to wait until the surgery is judged to be suitable.

적합: being fit; being adequate,てきごう【適合】,convenance, justesse, conformité,congruencia, coherencia, compatibilidad,ملاءمة,нийцтэй, таарамжтай, тохиромжтой,sự thích hợp,ความเหมาะ, ความเหมาะสม, ความถูกและเหมาะสม,kelayakan, kecocokan,соответствие; соответствующий,适合,适宜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적합 (저캅) 적합이 (저카비) 적합도 (저캅또) 적합만 (저캄만)
📚 Từ phái sinh: 적합하다(適合하다): 어떤 일이나 조건에 꼭 들어맞아 알맞다.

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Luật (42) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159)