🌟 공공복리 (公共福利)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공공복리 (
공공봉니
)
🌷 ㄱㄱㅂㄹ: Initial sound 공공복리
-
ㄱㄱㅂㄹ (
공공복리
)
: 사회 구성원 전체에 두루 관계되는 이익.
Danh từ
🌏 PHÚC LỢI XÃ HỘI, PHÚC LỢI CÔNG CỘNG: Lợi ích có liên quan đều đến toàn thể thành viên của xã hội.
• Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)