🌟 캐릭터 (character)

Danh từ  

1. 소설, 만화, 연극, 영화 등에 등장하는 인물. 또는 작품 내용 속에서 드러나는 인물의 개성과 이미지.

1. NHÂN VẬT: Nhân vật xuất hiện trong tiểu thuyết, truyện tranh, kịch nói, phim ảnh. Hoặc cá tính và hình ảnh của nhân vật xuất hiện trong nội dung tác phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독특한 캐릭터.
    Unique character.
  • Google translate 캐릭터가 강한 인물.
    A character with a strong character.
  • Google translate 캐릭터를 설정하다.
    Set up a character.
  • Google translate 캐릭터에 적합하다.
    Suitable for character.
  • Google translate 그 배우는 이번 연극에서 독특한 캐릭터를 표현하기 위해 애썼다.
    The actor struggled to express a unique character in this play.
  • Google translate 이 작가의 소설 속에는 어둡고 음침한 성격의 캐릭터가 항상 등장한다.
    There is always a dark and gloomy character in this writer's novels.
  • Google translate 이번 영화 출연을 결정하게 된 계기가 무엇입니까?
    What made you decide to appear in this movie?
    Google translate 평소 제 성격과 비슷한 배역의 캐릭터가 마음에 들었습니다.
    I liked the character in the character that was similar to my usual personality.

캐릭터: character,キャラクター。キャラ,personnage,carácter, personaje,شخصية,дүр, зохиолын баатар,nhân vật,คาแร็กเตอร์, ผู้สวมบทบาท,karakter, peran, tokoh,герой; персонаж,人物形象,

2. 소설, 만화, 연극, 영화 등에 등장하는 인물이나 동물의 모습을 디자인에 도입한 것.

2. THIẾT KẾ MÔ PHỎNG NHÂN VẬT: Việc đưa vào trong thiết kế hình ảnh của động vật hay nhân vật xuất hiện trong tiểu thuyết, hoạt hình, kịch hay phim ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독창적인 캐릭터.
    Original character.
  • Google translate 만화 캐릭터.
    Cartoon characters.
  • Google translate 게임 캐릭터.
    Game character.
  • Google translate 캐릭터 상품.
    Character merchandise.
  • Google translate 사촌 동생에게 만화 캐릭터의 열쇠고리를 어린이날 선물로 주었다.
    I gave my cousin the key ring of the cartoon character as a children's day present.
  • Google translate 우리 언니는 나이에 맞지 않게 귀여운 캐릭터가 그려진 옷을 주로 입는다.
    My sister usually wears clothes with cute characters that are not appropriate for her age.
  • Google translate 요새 야근을 많이 하네.
    You've been working a lot of overtime lately.
    Google translate 응. 우리 회사에서 독창적인 캐릭터를 개발하고 있거든.
    Yeah. our company is developing original characters.


📚 Variant: 케릭터

🗣️ 캐릭터 (character) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7)