🌟 캐릭터 (character)
Danh từ
📚 Variant: • 케릭터
🗣️ 캐릭터 (character) @ Ví dụ cụ thể
- 명랑 캐릭터. [명랑 (明朗)]
- 맞아. 드라마에서 십 대의 명랑 소녀 캐릭터를 맡아 연기해서 그런가 봐. [명랑 (明朗)]
- 강한 캐릭터. [강하다 (剛하다)]
- 밋밋한 캐릭터. [밋밋하다]
- 우유부단 캐릭터. [우유부단 (優柔不斷)]
- 캐릭터 필통. [필통 (筆筒)]
- 곰돌이 캐릭터. [곰돌이]
- 만화에서의 곰돌이 캐릭터는 순하고 친근한 이미지를 가지고 있다. [곰돌이]
- 만화 주인공이 그려진 캐릭터 제작물이 아이들에게 큰 인기를 끌고 있다. [제작물 (製作物)]
🌷 ㅋㄹㅌ: Initial sound 캐릭터
-
ㅋㄹㅌ (
캐릭터
)
: 소설, 만화, 연극, 영화 등에 등장하는 인물. 또는 작품 내용 속에서 드러나는 인물의 개성과 이미지.
Danh từ
🌏 NHÂN VẬT: Nhân vật xuất hiện trong tiểu thuyết, truyện tranh, kịch nói, phim ảnh. Hoặc cá tính và hình ảnh của nhân vật xuất hiện trong nội dung tác phẩm.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7)