🌟 우유부단 (優柔不斷)

  Danh từ  

1. 망설이기만 하고 결정을 짓지 못함.

1. SỰ MẬP MỜ, SỰ LƯỠNG LỰ, SỰ BA PHẢI, SỰ THIẾU QUYẾT ĐOÁN: Việc chỉ do dự và không thể quyết định được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우유부단 성향.
    Obstacle of indecision.
  • Google translate 우유부단 캐릭터.
    A indecisive character.
  • Google translate 우유부단을 비판하다.
    Criticize indecision.
  • Google translate 우유부단에 가깝다.
    Close to indecision.
  • Google translate 우유부단으로 일관하다.
    Consistently indecisive.
  • Google translate 나는 무엇을 먹을지 계속 망설이는 친구의 우유부단이 싫었다.
    I hated my friend's indecision that kept hesitating about what to eat.
  • Google translate 지수는 무엇 하나 결정을 제대로 하지 못하는 우유부단 그 자체였다.
    Jisoo was indecisive herself, unable to make a good decision on anything.
  • Google translate 우리 어머니는 자꾸 고민만 하는 동생의 우유부단에 결국 화를 내셨다.
    My mother ended up angry at her brother's indecisive attitude.
  • Google translate 이것으로 할지 저것으로 할지 아직도 결정을 못 하겠어.
    I still can't decide whether to do this or that.
    Google translate 아이고, 네 우유부단이 정말 지긋지긋하다.
    Oh, i'm sick of your indecision.

우유부단: indecisiveness; irresolution,ゆうじゅうふだん【優柔不断】,manque de résolution, indécision, irrésolution,indecisión, vacilación, titubeo,تردد,эргэлзэл, тээнэгэлзэл, барьцгүй, шийдэмгий бус,sự mập mờ, sự lưỡng lự, sự ba phải, sự thiếu quyết đoán,ความไม่เด็ดขาด, ความลังเล, ความโลเล,ketidaktegasan, kebimbangan,колебание; нерешительность; робость; мнительность,优柔寡断,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우유부단 (우유부단)
📚 Từ phái sinh: 우유부단하다(優柔不斷하다): 망설이기만 하고 결정을 짓지 못하는 점이 있다.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98)