🌟 우유부단 (優柔不斷)

  Danh từ  

1. 망설이기만 하고 결정을 짓지 못함.

1. SỰ MẬP MỜ, SỰ LƯỠNG LỰ, SỰ BA PHẢI, SỰ THIẾU QUYẾT ĐOÁN: Việc chỉ do dự và không thể quyết định được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우유부단 성향.
    Obstacle of indecision.
  • 우유부단 캐릭터.
    A indecisive character.
  • 우유부단을 비판하다.
    Criticize indecision.
  • 우유부단에 가깝다.
    Close to indecision.
  • 우유부단으로 일관하다.
    Consistently indecisive.
  • 나는 무엇을 먹을지 계속 망설이는 친구의 우유부단이 싫었다.
    I hated my friend's indecision that kept hesitating about what to eat.
  • 지수는 무엇 하나 결정을 제대로 하지 못하는 우유부단 그 자체였다.
    Jisoo was indecisive herself, unable to make a good decision on anything.
  • 우리 어머니는 자꾸 고민만 하는 동생의 우유부단에 결국 화를 내셨다.
    My mother ended up angry at her brother's indecisive attitude.
  • 이것으로 할지 저것으로 할지 아직도 결정을 못 하겠어.
    I still can't decide whether to do this or that.
    아이고, 네 우유부단이 정말 지긋지긋하다.
    Oh, i'm sick of your indecision.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우유부단 (우유부단)
📚 Từ phái sinh: 우유부단하다(優柔不斷하다): 망설이기만 하고 결정을 짓지 못하는 점이 있다.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28)