🌟 이어받다

  Động từ  

1. 앞서 이루어진 일의 결과나, 해 오던 일 또는 그 정신 등을 전하여 받다.

1. TIẾP NHẬN, THỪA HƯỞNG: Đón nhận kết quả của sự việc đã được tạo nên trước đó, hoặc công việc đã làm từ trước đó cho tới nay hoặc tinh thần đó v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이어받은 일.
    Inherited work.
  • Google translate 장남이 이어받다.
    The eldest son takes over.
  • Google translate 가업을 이어받다.
    Take over the family business.
  • Google translate 왕위를 이어받다.
    To succeed to the throne.
  • Google translate 대대로 이어받다.
    To inherit from generation to generation.
  • Google translate 김 회장이 사임하자 그의 아들이 회사 경영권을 이어받았다.
    When kim resigned, his son took over the management rights of the company.
  • Google translate 아버지는 가난해도 조상 대대로 이어받은 선산을 팔지 않았다.
    Even though he was poor, his father did not sell his ancestral tablets.
  • Google translate 박 의원은 독립운동을 했던 조부의 애국심을 이어받은 훌륭한 정치인이다.
    Park is a great politician who inherited the patriotism of his grandfather who campaigned for independence.

이어받다: inherit; succeed to,うけつぐ【受け継ぐ・受継ぐ】。けいしょうする【継承する】,succéder à, hériter de, prendre la suite de,suceder, heredar,يخلف,уламжлан авах, залгамжлан авах, өвлөн авах,tiếp nhận, thừa hưởng,รับต่อ, สืบทอด, รับช่วง, ดำรงต่อ,menerima, mewarisi,получить по передаче; получить переданное,继承,传承,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이어받다 (이어받따) 이어받아 (이어바다) 이어받으니 (이어바드니) 이어받는 (이어반는)
📚 thể loại: Lịch sử  


🗣️ 이어받다 @ Giải nghĩa

🗣️ 이어받다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57)