🌟 이어받다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이어받다 (
이어받따
) • 이어받아 (이어바다
) • 이어받으니 (이어바드니
) • 이어받는 (이어반는
)
📚 thể loại: Lịch sử
🗣️ 이어받다 @ Giải nghĩa
- 뒤를 받들다 : 누군가가 하던 일을 이어받다.
- 승계하다 (承繼하다) : 다른 사람의 권리나 의무를 이어받다.
🗣️ 이어받다 @ Ví dụ cụ thể
- 기백을 이어받다. [기백 (氣魄)]
- 왕위를 이어받다. [왕위 (王位)]
- 가업을 이어받다. [가업 (家業)]
- 대물림으로 이어받다. [대물림 (代물림)]
- 학풍을 이어받다. [학풍 (學風)]
- 대대로 이어받다. [대대로 (代代로)]
- 바통을 이어받다. [바통 (bâton)]
- 바통을 이어받다. [바통 (bâton)]
🌷 ㅇㅇㅂㄷ: Initial sound 이어받다
-
ㅇㅇㅂㄷ (
알아보다
)
: 모르는 것을 알려고 살펴보거나 조사하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TÌM HIỂU: Xem xét hay điều tra để biết được điều không biết. -
ㅇㅇㅂㄷ (
얼어붙다
)
: 액체나 물기가 있는 물체가 찬 기운으로 인해 얼어서 단단히 들러붙다.
☆
Động từ
🌏 ĐÓNG BĂNG: Vật thể có hơi nước hoặc chất lỏng đóng đá và bám chặt vào do khí lạnh. -
ㅇㅇㅂㄷ (
우유부단
)
: 망설이기만 하고 결정을 짓지 못함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MẬP MỜ, SỰ LƯỠNG LỰ, SỰ BA PHẢI, SỰ THIẾU QUYẾT ĐOÁN: Việc chỉ do dự và không thể quyết định được. -
ㅇㅇㅂㄷ (
이어받다
)
: 앞서 이루어진 일의 결과나, 해 오던 일 또는 그 정신 등을 전하여 받다.
☆
Động từ
🌏 TIẾP NHẬN, THỪA HƯỞNG: Đón nhận kết quả của sự việc đã được tạo nên trước đó, hoặc công việc đã làm từ trước đó cho tới nay hoặc tinh thần đó v.v... -
ㅇㅇㅂㄷ (
울음바다
)
: 한곳에 모인 많은 사람들이 한꺼번에 소리를 내어 우는 상태.
Danh từ
🌏 BIỂN NƯỚC MẮT: Trạng thái nhiều người tập trung lại một nơi và cùng khóc. -
ㅇㅇㅂㄷ (
입에 붙다
)
: 자주 말하여 습관이 되다.
🌏 (DÍNH VÀO MIỆNG), QUEN MỒM: Liên tục nói và trở thành thói quen. -
ㅇㅇㅂㄷ (
웃음바다
)
: (비유적으로) 한곳에 모인 많은 사람들이 즐겁게 마구 웃는 자리.
Danh từ
🌏 BIỂN CƯỜI: (cách nói ẩn dụ) Nơi nhiều người tụ tập nhau lại ở đó và cùng vui vẻ và liên lục phát ra tiếng cười.
• Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57)