🌟 길쭉하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 길쭉하다 (
길쭈카다
) • 길쭉한 (길쭈칸
) • 길쭉하여 (길쭈카여
) 길쭉해 (길쭈캐
) • 길쭉하니 (길쭈카니
) • 길쭉합니다 (길쭈캄니다
)
📚 thể loại: Hình dạng Diễn tả ngoại hình
🗣️ 길쭉하다 @ Giải nghĩa
- 길죽하다 : → 길쭉하다
🌷 ㄱㅉㅎㄷ: Initial sound 길쭉하다
-
ㄱㅉㅎㄷ (
길쭉하다
)
: 조금 길다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁ DÀI, TƯƠNG ĐỐI DÀI, HƠI DÀI: Dài một chút. -
ㄱㅉㅎㄷ (
걸쭉하다
)
: 액체가 묽지 않고 내용물이 많고 진하다.
Tính từ
🌏 ĐẶC QUÁNH: Chất lỏng không loãng, có nhiều hàm lượng và đậm.
• Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138)