🌟 길쭉하다

  Tính từ  

1. 조금 길다.

1. KHÁ DÀI, TƯƠNG ĐỐI DÀI, HƠI DÀI: Dài một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길쭉한 모양.
    Long shape.
  • Google translate 길쭉한 몸매.
    A long figure.
  • Google translate 길쭉한 바나나.
    Long banana.
  • Google translate 길쭉한 생김새.
    Long-looking.
  • Google translate 길쭉하게 자르다.
    Cut long.
  • Google translate 길쭉하게 썰다.
    Cut into long strips.
  • Google translate 손가락이 길쭉하다.
    Long fingers.
  • Google translate 장대가 길쭉하다.
    The pole is long.
  • Google translate 그 청바지 모델은 길쭉하고 늘씬한 다리를 가지고 있었다.
    The jeans model had long, slim legs.
  • Google translate 숲에는 길쭉한 대나무가 무성하여 하늘이 잘 보이지 않을 정도였다.
    The forest was so thick with long bamboo that i could hardly see the sky.
  • Google translate 아저씨, 여기 길쭉한 오이는 얼마인가요?
    Mister, how much is the long cucumber here?
    Google translate 네, 다섯 개에 삼천 원입니다.
    Yes, three thousand won for five.

길쭉하다: longish,ながめだ【長めだ】,,largo, prolongado,طويل,гонзгой, уртавтар,khá dài, tương đối dài, hơi dài,ยาวพอสมควร, ไม่ยาวมาก,agak panjang,длинноватый,稍长,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길쭉하다 (길쭈카다) 길쭉한 (길쭈칸) 길쭉하여 (길쭈카여) 길쭉해 (길쭈캐) 길쭉하니 (길쭈카니) 길쭉합니다 (길쭈캄니다)
📚 thể loại: Hình dạng   Diễn tả ngoại hình  


🗣️ 길쭉하다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138)