🌟 미끈미끈하다

Tính từ  

1. 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 몹시 부드럽다.

1. TRƠN TUỘT: Rất mềm mại không có chỗ sần sùi hay xù xì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미끈미끈한 감촉.
    Smooth texture.
  • Google translate 미끈미끈한 껍질.
    Slick rind.
  • Google translate 미끈미끈한 느낌.
    Smooth feeling.
  • Google translate 비누 거품이 미끈미끈하다.
    Soap bubbles are slippery.
  • Google translate 표면이 미끈미끈하다.
    The surface is sleek.
  • Google translate 아주 미끈미끈한 바나나 껍질을 밟고 나는 그만 넘어졌다.
    Step on a very slippery banana peel and i fell off.
  • Google translate 치즈를 먹었더니 미끈미끈한 것이 잇몸에 붙어서 끈적끈적했다.
    Cheese stuck to my gums and it was sticky.
  • Google translate 바닥이 아주 미끈미끈하네.
    The floor is very slippery.
    Google translate 오전에 청소하고 왁스도 싹 발랐거든요.
    I cleaned it up in the morning and put some wax on it.

미끈미끈하다: smooth; sleek,なめらかだ【滑らかだ】。すべすべだ【滑滑だ】。つるつるだ,très lisse,liso, suave, terso,ناعم أملس,толигор, гулсамтгай, гөлгөр, мөлчгөр, тосорхог, тослог,trơn tuột,ลื่น ๆ, มัน ๆ,licin, lembut,слизкий; скользкий; гладкий,光溜,光滑,滑溜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미끈미끈하다 (미끈미끈하다) 미끈미끈한 (미끈미끈한) 미끈미끈하여 (미끈미끈하여) 미끈미끈해 (미끈미끈해) 미끈미끈하니 (미끈미끈하니) 미끈미끈합니다 (미끈미끈함니다)
📚 Từ phái sinh: 미끈미끈: 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 몹시 부드러운 모양.

💕Start 미끈미끈하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)