🌟 미끈미끈하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미끈미끈하다 (
미끈미끈하다
) • 미끈미끈한 (미끈미끈한
) • 미끈미끈하여 (미끈미끈하여
) 미끈미끈해 (미끈미끈해
) • 미끈미끈하니 (미끈미끈하니
) • 미끈미끈합니다 (미끈미끈함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 미끈미끈: 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 몹시 부드러운 모양.
• Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)