🌟 바나나 (banana)
☆☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Trái cây Gọi món
🗣️ 바나나 (banana) @ Giải nghĩa
- 에콰도르 (Ecuador) : 남아메리카 서북부에 있는 나라. 주요 생산물로는 석유, 바나나, 커피 등이 있다. 공용어는 에스파냐어이고 수도는 키토이다.
- 자메이카 (Jamaica) : 카리브해 북부 서인도 제도에 있는 섬나라. 주민 대부분이 흑인이며 주요 생산물로는 사탕수수, 커피, 바나나, 보크사이트 등이 있다. 주요 언어는 영어이고 수도는 킹스턴이다.
🗣️ 바나나 (banana) @ Ví dụ cụ thể
- 이 지역에서는 오렌지나 바나나 등의 과실을 많이 재배하고 있다. [과실 (果實)]
- 난 바나나 같은 열대성 과일을 좋아해. [열대성 (熱帶性)]
- 이곳은 날씨가 더워서 바나나 같은 열대 과일이 자라기에 적합하다. [적합하다 (適合하다)]
- 바나나 묶음. [묶음]
- 바나나 한 묶음. [묶음]
- 달콤한 바나나. [달콤하다]
- 길쭉한 바나나. [길쭉하다]
- 바나나, 해바라기, 병아리 하면 뭐가 떠올라? [연상되다 (聯想되다)]
- 원숭이는 바나나 껍질을 홀랑 벗겨 알맹이만 먹었다. [홀랑]
- 그 사내는 별안간 바나나 껍질을 밟아 미끄러지며 엉덩방아를 찧었다. [엉덩방아]
- 길쭉길쭉한 바나나. [길쭉길쭉하다]
- 아주 미끈미끈한 바나나 껍질을 밟고 나는 그만 넘어졌다. [미끈미끈하다]
- 완숙한 바나나. [완숙하다 (完熟하다)]
- 바나나 우유. [우유 (牛乳)]
🌷 ㅂㄴㄴ: Initial sound 바나나
-
ㅂㄴㄴ (
바나나
)
: 길고 굽은 모양으로 껍질이 노랗고 잘 벗겨지며 흰 살이 달고 부드러운 열대 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ CHUỐI: Một loại trái cây nhiệt đới có hình dáng dài và cong, vỏ màu vàng dễ lột (bóc) và có thịt bên trong màu trắng mềm và ngọt.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23)