🌟 길쭉길쭉하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 길쭉길쭉하다 (
길쭉낄쭈카다
) • 길쭉길쭉한 (길쭉낄쭈칸
) • 길쭉길쭉하여 (길쭉낄쭈카여
) 길쭉길쭉해 (길쭉낄쭈캐
) • 길쭉길쭉하니 (길쭉낄쭈카니
) • 길쭉길쭉합니다 (길쭉낄쭈캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 길쭉길쭉: 여럿이 모두 조금 긴 모양.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)