🌟 길쭉길쭉하다

Tính từ  

1. 여럿이 모두 조금 길다.

1. DÀI NGHÊU, DÀI NGOẰNG: Nhiều thứ đều khá dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길쭉길쭉한 바나나.
    A long banana.
  • 길쭉길쭉한 손가락.
    Long fingers.
  • 길쭉길쭉하게 자라다.
    Growing elongated.
  • 나무가 길쭉길쭉하다.
    The trees are long.
  • 잎이 길쭉길쭉하다.
    Leaves long.
  • 패션 모델의 다리는 길쭉길쭉하고 날씬하다.
    The fashion model's legs are long and slim.
  • 이 나무의 잎은 바늘처럼 가늘고 길쭉길쭉하다.
    The leaves of this tree are as thin and long as a needle.
  • 길쭉길쭉한 장대를 어디에 쓰려고?
    What are you going to use this long pole for?
    응, 저기 높은 가지에 달린 열매를 쳐서 따려고.
    Yes, i'm going to hit the fruit on the high branch over there and pick it up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길쭉길쭉하다 (길쭉낄쭈카다) 길쭉길쭉한 (길쭉낄쭈칸) 길쭉길쭉하여 (길쭉낄쭈카여) 길쭉길쭉해 (길쭉낄쭈캐) 길쭉길쭉하니 (길쭉낄쭈카니) 길쭉길쭉합니다 (길쭉낄쭈캄니다)
📚 Từ phái sinh: 길쭉길쭉: 여럿이 모두 조금 긴 모양.

💕Start 길쭉길쭉하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78)