🌟 황색 (黃色)

  Danh từ  

1. 어둡고 흐린 빛이 섞인 노란색.

1. MÀU VÀNG THẪM: Màu vàng nhạt và tối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옅은 황색.
    Light yellow.
  • Google translate 황색 먼지.
    Yellow dust.
  • Google translate 황색 모래.
    Yellow sand.
  • Google translate 황색이 엷다.
    Yellow is thin.
  • Google translate 황색이 짙다.
    Thick yellow.
  • Google translate 황색을 띠다.
    Be yellowish.
  • Google translate 황색으로 물들이다.
    Dye yellow.
  • Google translate 논밭에 익어가는 벼 때문에 마을이 온통 황색을 띠는 듯하다.
    The rice that ripens in the rice fields seems to make the village yellow all over.
  • Google translate 산은 온통 적색, 황색의 단풍으로 물들고 있었다.
    The mountains were all colored with red and yellow foliage.
  • Google translate 황색 여우 한 마리가 바위 앞을 지나가는 하얀 토끼를 응시하고 있다.
    A yellow fox gazing at a white rabbit passing by in front of a rock.
Từ đồng nghĩa 누런색(누런色): 어둡고 흐린 빛이 섞인 노란색.
Từ đồng nghĩa 황(黃): 어둡고 흐린 빛이 섞인 노란색.

황색: being yellowish; straw color,おうどいろ【黄土色】,,color amarillento, color pajizo,لون أصفر,,màu vàng thẫm,สีเหลืองทอง, สีเหลือง,kuning gelap,жёлтый цвет,黄色,黄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황색 (황색) 황색이 (황새기) 황색도 (황색또) 황색만 (황생만)
📚 thể loại: Màu sắc   Diễn tả ngoại hình  

Start

End

Start

End


Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Chính trị (149)