🌟 금발 (金髮)

Danh từ  

1. 금빛이 나는 노란색 머리털.

1. TÓC VÀNG: Tóc có màu ánh vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금발 머리.
    Blonde hair.
  • Google translate 금발 미인.
    A blonde beauty.
  • Google translate 금발의 서양인.
    A blonde westerner.
  • Google translate 금발의 아가씨.
    Blond lady.
  • Google translate 금발의 여자.
    A blonde woman.
  • Google translate 금발로 염색하다.
    Dye blonde.
  • Google translate 미국 출신의 여배우는 노란 금발에 하얀 피부가 돋보였다.
    The american actress stood out with yellow blonde hair and white skin.
  • Google translate 금발에 푸른 눈을 한 백인들은 종종 미의 상징으로 여겨진다.
    White people with blond hair and blue eyes are often regarded as symbols of beauty.
  • Google translate 금발로 염색해 주세요.
    I'd like to dye my hair blonde.
    Google translate 색이 노랗게 나오려면 여러 번 염색을 해야 하는데 괜찮으세요?
    You need to dye your hair several times to make it yellow, is that okay?

금발: blonde hair,きんぱつ【金髪】。ブロンド,cheveux blonds, chevelure blonde,pelo rubio,شعر أشقر,шаргал үс,tóc vàng,ผมสีทอง, ผมสีบลอนด์,pirang,золотистые волосы,金发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금발 (금발)

🗣️ 금발 (金髮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4)