🌟 금발 (金髮)

Danh từ  

1. 금빛이 나는 노란색 머리털.

1. TÓC VÀNG: Tóc có màu ánh vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금발 머리.
    Blonde hair.
  • 금발 미인.
    A blonde beauty.
  • 금발의 서양인.
    A blonde westerner.
  • 금발의 아가씨.
    Blond lady.
  • 금발의 여자.
    A blonde woman.
  • 금발로 염색하다.
    Dye blonde.
  • 미국 출신의 여배우는 노란 금발에 하얀 피부가 돋보였다.
    The american actress stood out with yellow blonde hair and white skin.
  • 금발에 푸른 눈을 한 백인들은 종종 미의 상징으로 여겨진다.
    White people with blond hair and blue eyes are often regarded as symbols of beauty.
  • 금발로 염색해 주세요.
    I'd like to dye my hair blonde.
    색이 노랗게 나오려면 여러 번 염색을 해야 하는데 괜찮으세요?
    You need to dye your hair several times to make it yellow, is that okay?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금발 (금발)

🗣️ 금발 (金髮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)