🌟 벽안 (碧眼)

Danh từ  

1. 눈동자가 파란 눈.

1. MẮT XANH: Mắt có đồng tử màu xanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벽안의 미국인.
    The american in the wall.
  • Google translate 벽안의 서양인.
    Westerners in the wall.
  • Google translate 벽안의 선교사.
    Missionary in the wall.
  • Google translate 벽안의 소녀.
    Girl in the wall.
  • Google translate 벽안의 외국인.
    A foreigner in a wall.
  • Google translate 벽안을 가지다.
    Have in the wall.
  • Google translate 백인의 파란 눈동자는 동양인의 까만 눈동자와 구별하여 벽안이라고 부른다.
    White eyes are distinguished from asian black eyes and are called inside walls.
  • Google translate 길을 가는데 어떤 벽안의 금발 외국인이 나에게 다가와 영어로 길을 물었다.
    A blonde foreigner in a wall came up to me and asked me for directions in english.
  • Google translate 외국에서 유학을 하고 온 지수는 그곳에서 만난 벽안의 청년과 결혼을 했다.
    Jisoo, who studied abroad, married a young man in the wall whom she met there.

벽안: blue eyes,へきがん【碧眼】,yeux bleus,ojos azules,عين أزرق,цэнхэр нүд,mắt xanh,นัยน์ตาสีฟ้า,biji mata biru, orang bule,голубые глаза,碧眼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벽안 (벼간)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28)