🌟 호박꽃
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호박꽃 (
호ː박꼳
) • 호박꽃이 (호ː박꼬치
) • 호박꽃도 (호ː박꼳또
) • 호박꽃만 (호ː박꼰만
)
🌷 ㅎㅂㄲ: Initial sound 호박꽃
-
ㅎㅂㄲ (
함박꽃
)
: 늦봄에서 초여름까지 붉은색이나 흰색, 분홍색의 꽃잎이 둥글게 겹겹이 피는 큰 꽃.
Danh từ
🌏 HOA MẪU ĐƠN, HOA MỘC LAN: Hoa lớn có cánh màu màu trắng hoặc đỏ, hồng xếp từng lớp tròn, nở từ cuối mùa xuân tới đầu mùa hè. -
ㅎㅂㄲ (
호박꽃
)
: 호박 덩굴에 피는 노란색 꽃.
Danh từ
🌏 HOA BÍ NGÔ: Hoa có màu vàng, nở ở dây bí ngô.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)