🌟 호박꽃
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호박꽃 (
호ː박꼳
) • 호박꽃이 (호ː박꼬치
) • 호박꽃도 (호ː박꼳또
) • 호박꽃만 (호ː박꼰만
)
🌷 ㅎㅂㄲ: Initial sound 호박꽃
-
ㅎㅂㄲ (
함박꽃
)
: 늦봄에서 초여름까지 붉은색이나 흰색, 분홍색의 꽃잎이 둥글게 겹겹이 피는 큰 꽃.
Danh từ
🌏 HOA MẪU ĐƠN, HOA MỘC LAN: Hoa lớn có cánh màu màu trắng hoặc đỏ, hồng xếp từng lớp tròn, nở từ cuối mùa xuân tới đầu mùa hè. -
ㅎㅂㄲ (
호박꽃
)
: 호박 덩굴에 피는 노란색 꽃.
Danh từ
🌏 HOA BÍ NGÔ: Hoa có màu vàng, nở ở dây bí ngô.
• Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)