🌟 전체 (全體)

☆☆☆   Danh từ  

1. 낱낱이나 부분의 집합으로 이루어진 것을 하나의 대상으로 할 때 바로 그 대상.

1. TOÀN THỂ: Chính là đối tượng mà khi từng cái lẻ hay bộ phận tập hợp lại thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국민 전체.
    The whole nation.
  • Google translate 도시 전체.
    The whole city.
  • Google translate 인류 전체.
    The entire human race.
  • Google translate 세계 전체.
    The whole world.
  • Google translate 지구 전체.
    The whole earth.
  • Google translate 지역 전체.
    Areawide.
  • Google translate 사회 전체.
    Society as a whole.
  • Google translate 회사 전체.
    Company as a whole.
  • Google translate 전체 국민.
    The whole nation.
  • Google translate 전체 부분.
    The whole part.
  • Google translate 전체 수입.
    Total income.
  • Google translate 아버지는 벽 전체를 모두 노란색 페인트로 칠하였다.
    Father painted the whole wall with yellow paint.
  • Google translate 지수가 맡은 역할은 연극 전체 분량에서 차지하는 비중이 매우 적다.
    The role played by ji-su accounts for very little of the total volume of the play.
  • Google translate 환경 오염 문제는 어느 국가만의 문제가 아니라 인류 전체의 문제이다.
    The environmental pollution problem is not just a problem for any country, but for the entire human race.
  • Google translate 내일 소풍은 박물관으로 간다며?
    I heard you're going to the museum for tomorrow's picnic.
    Google translate 응, 우리 학교 학생 전체가 가기에는 너무 좁을 것 같은데.
    Yeah, i think it's too narrow for the whole school to go.

전체: whole,ぜんたい【全体】,ensemble, intégralité, totalité,todo,الكلّ,бүгд, нийт,toàn thể,ทั้งหมด, ทั้งสิ้น, ทั้งปวง, รวมทั้งหมด,seluruh, semua, keseluruhan,весь; всё; все,全体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전체 (전체)
📚 Từ phái sinh: 전체적(全體的): 전체에 관계된. 전체적(全體的): 전체에 관계된 것.
📚 thể loại: số lượng  


🗣️ 전체 (全體) @ Giải nghĩa

🗣️ 전체 (全體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17)