🌟 흔들리다

☆☆   Động từ  

1. 위아래나 좌우 또는 앞뒤로 자꾸 움직이다.

1. RUNG, LẮC: Cứ dịch chuyển theo hướng trên dưới, phải trái hoặc trước sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나뭇잎이 흔들리다.
    The leaves shake.
  • Google translate 낙엽이 흔들리다.
    Fallen leaves shake.
  • Google translate 배가 흔들리다.
    The ship shakes.
  • Google translate 불빛이 흔들리다.
    Light shakes.
  • Google translate 비행기가 흔들리다.
    The plane shakes.
  • Google translate 의자가 흔들리다.
    The chair shakes.
  • Google translate 차가 흔들리다.
    The car shakes.
  • Google translate 화면이 흔들리다.
    The screen shakes.
  • Google translate 거센 파도 때문에 배가 심하게 흔들렸다.
    The ship was badly shaken by the strong waves.
  • Google translate 텔레비전 화면이 심하게 흔들려서 어지러웠다.
    The television screen shook violently, making me dizzy.
  • Google translate 왜 멀미가 났어?
    Why did you get motion sickness?
    Google translate 차가 심하게 흔들려서 멀미가 난 것 같아요.
    I think the car shook badly and i got motion sickness.

흔들리다: wave; sway; flap; shake,ゆれる【揺れる】,s'ébranler en continu,mecerse,يهتزّ,хөдлөх, доргих,rung, lắc,เขย่า, แกว่ง, สั่น,bergoyang-goyang,,晃,晃动,摇晃,摇摆,

2. 굉장히 큰 소리나 충격으로 물체나 공간이 울리다.

2. RUNG CHUYỂN: Không gian hay vật thể rung lên do tác động hay âm thanh rất lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물이 흔들리다.
    The building shakes.
  • Google translate 경기장이 흔들리다.
    The stadium shakes.
  • Google translate 계곡이 흔들리다.
    The valley shakes.
  • Google translate 방 안이 흔들리다.
    The room shakes.
  • Google translate 천지가 흔들리다.
    The heavens shake.
  • Google translate 너무 큰 천둥소리에 천지가 흔들리는 것 같았다.
    The thunder was so loud that the heavens seemed to shake.
  • Google translate 아이들이 뛰어다니며 노는 소리에 방 안이 흔들렸다.
    The sound of children running and playing shook the room.
  • Google translate 사람들의 열띤 응원 소리 때문에 축구 경기장이 흔들렸다.
    The football stadium was shaken by people's enthusiastic cheering.

3. 기존의 질서나 권위, 평화로운 상태에 있던 것이 큰 움직임으로 인해 충격을 받다.

3. CHAO ĐẢO: Cái vốn trong trạng thái hoà bình, quyền uy hay trật tự vốn có chịu tác động bởi sự dịch chuyển lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가정이 흔들리다.
    The home shakes.
  • Google translate 경제가 흔들리다.
    The economy falters.
  • Google translate 나라가 흔들리다.
    The country shakes.
  • Google translate 사회가 흔들리다.
    Society shakes.
  • Google translate 학계가 흔들리다.
    The academic world falters.
  • Google translate 아버지의 사업이 잘 안되니까 가정이 흔들렸다.
    My father's poor business shook my family.
  • Google translate 생물학에서 새로운 논문이 발표되면서 전체 학계가 흔들렸다.
    The whole academic community was shaken by the publication of a new paper in biology.

4. 사람의 마음이 움직이게 되거나 약해지다.

4. LUNG LAY: Lòng người bị lay động hoặc trở nên yếu đuối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가슴이 흔들리다.
    The heart shakes.
  • Google translate 결심이 흔들리다.
    Be shaken by one's determination.
  • Google translate 마음이 흔들리다.
    Shake of heart.
  • Google translate 의지가 흔들리다.
    The will is shaken.
  • Google translate 젊고 아름다운 여자의 유혹에 민준의 마음이 흔들렸다.
    Min-jun's heart was shaken by the temptation of a young and beautiful woman.
  • Google translate 친구가 놀자는 말에 열심히 공부하겠다는 마음이 흔들렸다.
    When my friend asked me to play, i was shaken to study hard.
  • Google translate 맛있는 치킨을 보니 다이어트를 해야겠다는 나의 의지가 흔들린다.
    The delicious chicken shakes my will to go on a diet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흔들리다 (흔들리다) 흔들리어 (흔들리어흔들리여) 흔들리니 ()
📚 Từ phái sinh: 흔들다: 무엇을 좌우, 앞뒤로 자꾸 움직이게 하다., 굉장히 큰 소리나 충격이 물체나 공…


🗣️ 흔들리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 흔들리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Mua sắm (99)