🌟 신앙심 (信仰心)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신앙심 (
시ː낭심
)
🗣️ 신앙심 (信仰心) @ Ví dụ cụ thể
- 광적인 신앙심. [광적 (狂的)]
🌷 ㅅㅇㅅ: Initial sound 신앙심
-
ㅅㅇㅅ (
신입생
)
: 새로 입학한 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học. -
ㅅㅇㅅ (
서양식
)
: 서양의 행동 방식이나 생활 양식.
☆
Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây. -
ㅅㅇㅅ (
실용성
)
: 실제적인 쓸모가 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế. -
ㅅㅇㅅ (
속임수
)
: 남을 속이는 행동이나 방법.
☆
Danh từ
🌏 MƯU MẸO, THỦ ĐOẠN: Hành động hay cách thức lừa đảo người khác.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119)