🌟 신앙심 (信仰心)

Danh từ  

1. 신을 믿고 따르며 받드는 마음.

1. SỰ MỘ ĐẠO, SỰ SÙNG ĐẠO, SỰ NGOAN ĐẠO: Sự tin tưởng, làm theo và tôn sùng thần thánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈독한 신앙심.
    A strong faith.
  • Google translate 신앙심이 깊다.
    Faithful.
  • Google translate 신앙심이 높다.
    Highly religious.
  • Google translate 신앙심이 두텁다.
    Be full of faith.
  • Google translate 신앙심이 없다.
    Not religious.
  • Google translate 신앙심이 엷다.
    Have a weak faith.
  • Google translate 신앙심이 흔들리다.
    Shake of faith.
  • Google translate 신앙심을 갖다.
    Be religious.
  • Google translate 신앙심을 보이다.
    Show faith.
  • Google translate 신앙심이 깊은 유민이는 매주 교회에 나간다.
    Faithful yumin goes to church every week.
  • Google translate 하느님의 말씀을 실천하는 승규는 신앙심이 돈독했다.
    Seung-gyu, who practices god's word, was religious.
  • Google translate 김 목사는 기도하는 습관을 가지면 신앙심도 저절로 두터워진다고 설교했다.
    Reverend kim preached that having a habit of praying also thickens faith by itself.
  • Google translate 요즘도 교회에 열심히 나가고 있니?
    Are you still going to church hard these days?
    Google translate 너무 바빠서 교회에 못 나갔더니 신앙심마저 엷어지는 것 같아.
    I'm too busy to go to church, and i think i'm losing faith.

신앙심: piety; devotion,しんこうしん【信仰心】,foi, croyance, piété, dévotion,fe religiosa, devoción, religiosidad,إطاعة، عبادة,сүсэг бишрэлийн сэтгэл,sự mộ đạo, sự sùng đạo, sự ngoan đạo,จิตใจที่เชื่อในศาสนา, จิตใจที่เชื่อในพระเจ้า,perasaan keimanan,религиозность; благоговение,信仰,信仰心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신앙심 (시ː낭심)

🗣️ 신앙심 (信仰心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119)