🌟 한들대다

Động từ  

1. 이쪽저쪽으로 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. ĐUNG ĐƯA, LẮC LƯ: Liên tục lắc nhẹ nhàng sang bên này bên kia. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한들대는 풀잎.
    Handling blade of grass.
  • Google translate 꽃이 한들대다.
    Flowers flutter.
  • Google translate 치마가 한들대다.
    The skirt is fluttering.
  • Google translate 코스모스가 한들대다.
    Cosmos are in a state of limbo.
  • Google translate 부채를 한들대다.
    Put on a fan.
  • Google translate 꽃이 봄바람에 한들대서 꽃향기가 퍼져 나갔다.
    The flowers fluttered in the spring breeze and the scent of the flowers spread out.
  • Google translate 여행객들은 가이드가 손을 한들대는 방향으로 따라갔다.
    The tourists followed the guide in the direction of the wave.
  • Google translate 코스모스가 바람에 한들대는 걸 보니 가을이 온 것 같아.
    Seeing cosmos swaying in the wind, i think autumn has come.
    Google translate 응, 벌써 구월이니까.
    Yes, it's september already.
Từ đồng nghĩa 한들거리다: 이쪽저쪽으로 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Từ đồng nghĩa 한들한들하다: 이쪽저쪽으로 자꾸 가볍게 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.

한들대다: sway; flutter; waver,ゆらゆらとゆれうごく【ゆらゆらと揺れ動く】。ゆらぐ【揺らぐ】。ゆりうごかす【揺り動かす】,(se) balancer, osciller, remuer doucement,flaquear, temblar,يهتزّ,найгах, ганхах, савчуулах,đung đưa, lắc lư,ปลิวไหวไปมา, แกว่งไกวไปมา, กวัดแกว่งไปมา, สั่นไหวไปมา,bergoyang-goyang,колыхаться,摇摇晃晃,飘飘摇摇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한들대다 (한들대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91)