🌟 혼돈되다 (混沌/渾沌 되다)

Động từ  

1. 마구 뒤섞여서 구분이 되지 않고 규칙이나 질서가 없게 되다.

1. HỖN ĐỘN, LỘN XỘN, HỖN LOẠN: Lẫn lộn lung tung nên không được phân biệt và không có quy tắc hay trật tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼돈된 개념.
    A confused concept.
  • Google translate 혼돈된 상황.
    Chaos.
  • Google translate 혼돈된 세계.
    A chaotic world.
  • Google translate 혼돈된 세상.
    A chaotic world.
  • Google translate 가치관이 혼돈되다.
    Values confused.
  • Google translate 사상이 혼돈되다.
    Ideas are confused.
  • Google translate 책을 읽고 강의를 들으면서 머릿속에서 혼돈된 개념들을 정리할 수 있었다.
    Reading books and listening to lectures, i was able to sort out confusing concepts in my head.
  • Google translate 두 나라 사이에 전쟁이 시작되자 사회가 정치적, 경제적으로 매우 혼돈되었다.
    Society was very confused politically and economically when war began between the two countries.

혼돈되다: be mixed up; get confused,こんとんとする【混沌とする】,devenir chaotique, devenir confus, devenir désordonné,estar caótico, estar desordenado,يضطرب,холион бантан болох,hỗn độn, lộn xộn, hỗn loạn,ถูกผสมผสาน, กลายเป็นสับสน, กลายเป็นคลุมเครือ, กลายเป็นไม่ชัดเจน,kacau, semrawut,быть беспорядочным; запутанным,混沌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼돈되다 (혼ː돈되다) 혼돈되다 (혼ː돈뒈다)
📚 Từ phái sinh: 혼돈(混沌/渾沌): 마구 뒤섞여서 구분이 되지 않고 규칙이나 질서가 없음. 또는 그런 상…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13)