🌟 헛디디다

  Động từ  

1. 발을 잘못 디디다.

1. BƯỚC HỤT, DẪM HỤT: Bước chân nhầm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헛디뎌 넘어지다.
    Fumble and fall.
  • Google translate 발을 헛디디다.
    Miss one's footing.
  • Google translate 실수로 헛디디다.
    Mistaken by mistake.
  • Google translate 계단에서 헛디디다.
    Stuck on the stairs.
  • Google translate 잘못 헛디디다.
    Wrong step.
  • Google translate 그는 계단에서 발을 헛디뎌서 발목을 접질렸다.
    He tripped on the stairs and sprained his ankle.
  • Google translate 민준이는 발을 헛디뎌 하마터면 넘어질 뻔했다.
    Min-jun tripped and almost fell.
  • Google translate 다리를 절뚝거리네. 어쩌다가 다쳤어?
    He limps his legs limp. how did you get hurt?
    Google translate 빙판길에서 발을 헛디뎌서 미끄러졌어.
    I slipped on the icy road.

헛디디다: lose one's footing; miss one's step; slip down,ふみはずす【踏み外す】。ふみそこなう【踏み損う】,,dar paso en falso, perder el equilibrio, dejarse caer,يخطو خطوة عاثرة,хий гишгэх,bước hụt, dẫm hụt,เหยียบพลาด, ย่ำพลาด,salah injak, salah pijak, salah tapak, hilang pijakan,оступиться,踩空,踏空,失足,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛디디다 (헏띠디다) 헛디디어 (헏띠디어헏띠디여) 헛디뎌 (헏띠뎌) 헛디디니 (헏띠디니)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

📚 Annotation: '발을 헛디디다'로 쓴다.


🗣️ 헛디디다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47)