🌟 헛디디다

  Động từ  

1. 발을 잘못 디디다.

1. BƯỚC HỤT, DẪM HỤT: Bước chân nhầm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헛디뎌 넘어지다.
    Fumble and fall.
  • 발을 헛디디다.
    Miss one's footing.
  • 실수로 헛디디다.
    Mistaken by mistake.
  • 계단에서 헛디디다.
    Stuck on the stairs.
  • 잘못 헛디디다.
    Wrong step.
  • 그는 계단에서 발을 헛디뎌서 발목을 접질렸다.
    He tripped on the stairs and sprained his ankle.
  • 민준이는 발을 헛디뎌 하마터면 넘어질 뻔했다.
    Min-jun tripped and almost fell.
  • 다리를 절뚝거리네. 어쩌다가 다쳤어?
    He limps his legs limp. how did you get hurt?
    빙판길에서 발을 헛디뎌서 미끄러졌어.
    I slipped on the icy road.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛디디다 (헏띠디다) 헛디디어 (헏띠디어헏띠디여) 헛디뎌 (헏띠뎌) 헛디디니 (헏띠디니)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

📚 Annotation: '발을 헛디디다'로 쓴다.


🗣️ 헛디디다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46)