🌟 한들대다

Động từ  

1. 이쪽저쪽으로 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. ĐUNG ĐƯA, LẮC LƯ: Liên tục lắc nhẹ nhàng sang bên này bên kia. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한들대는 풀잎.
    Handling blade of grass.
  • 꽃이 한들대다.
    Flowers flutter.
  • 치마가 한들대다.
    The skirt is fluttering.
  • 코스모스가 한들대다.
    Cosmos are in a state of limbo.
  • 부채를 한들대다.
    Put on a fan.
  • 꽃이 봄바람에 한들대서 꽃향기가 퍼져 나갔다.
    The flowers fluttered in the spring breeze and the scent of the flowers spread out.
  • 여행객들은 가이드가 손을 한들대는 방향으로 따라갔다.
    The tourists followed the guide in the direction of the wave.
  • 코스모스가 바람에 한들대는 걸 보니 가을이 온 것 같아.
    Seeing cosmos swaying in the wind, i think autumn has come.
    응, 벌써 구월이니까.
    Yes, it's september already.
Từ đồng nghĩa 한들거리다: 이쪽저쪽으로 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Từ đồng nghĩa 한들한들하다: 이쪽저쪽으로 자꾸 가볍게 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한들대다 (한들대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59)