🌟 너덜거리다

Động từ  

1. 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리다.

1. LẤT PHẤT, PHẦN PHẬT, PHẤP PHỚI: Bị rách hoặc cũ mòn nên rủ xuống thành nhiều mảnh và liên tục đung đưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너덜거리는 깃발.
    Fluttering flags.
  • Google translate 너덜거리는 소매.
    Sleeveless sleeves.
  • Google translate 바지가 너덜거리다.
    The trousers are in tatters.
  • Google translate 표지가 너덜거리다.
    The cover is in tatters.
  • Google translate 그 책은 너무 오래되어 표지가 너덜거리고 글씨도 희미했다.
    The book was so old that the cover was ragged and the writing was faint.
  • Google translate 나뭇가지에 옷이 찢긴 승규는 너덜거리는 바지를 입고 있었다.
    Seung-gyu, whose clothes were torn on a branch, was wearing ragged pants.
  • Google translate 그 옷 아랫단이 너덜거리는데 수선을 해야 하지 않겠니?
    Aren't you going to have to repair the underside of the clothes?
    Google translate 너무 오래 입어서 이제 버릴 때가 되었나 봐요.
    You've been wearing it for too long and it's time to throw it away.
Từ đồng nghĩa 너덜너덜하다: 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리다.
Từ đồng nghĩa 너덜대다: 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리다.
센말 너털거리다: 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리다., 큰 소리로 시원하고…

너덜거리다: dangle in tatters,ぼろぼろになる,pendiller en désordre, être déchiré, être en lambeaux, se balancer, pendiller, s'agiter, être agité, flotter,raerse, deshilacharse, colgarse,يتدلى ، يتهلهل,навсганах, нэвсэгнэх,lất phất, phần phật, phấp phới,ขาดรุ่งริ่ง, ห้อยร่องแร่ง, ขาดกะรุ่งกะริ่ง,tercabik, terkoyak,износить; изнашиваться; рваться; истираться,滴里耷拉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너덜거리다 (너덜거리다) 너덜거리는 () 너덜거리어 (너덜거리어너덜거리여) 너덜거리니 () 너덜거립니다 (너덜거림니다)

🗣️ 너덜거리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 너덜거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)