🌟 너덜거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 너덜거리다 (
너덜거리다
) • 너덜거리는 () • 너덜거리어 (너덜거리어
너덜거리여
) • 너덜거리니 () • 너덜거립니다 (너덜거림니다
)
🗣️ 너덜거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 실낱이 너덜거리다. [실낱]
🌷 ㄴㄷㄱㄹㄷ: Initial sound 너덜거리다
-
ㄴㄷㄱㄹㄷ (
너덜거리다
)
: 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 LẤT PHẤT, PHẦN PHẬT, PHẤP PHỚI: Bị rách hoặc cũ mòn nên rủ xuống thành nhiều mảnh và liên tục đung đưa. -
ㄴㄷㄱㄹㄷ (
노닥거리다
)
: 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.
Động từ
🌏 RONG RUỔI, LÔNG BÔNG: Không có việc làm, chỉ chơi đùa và hay nói năng bỡn cợt.
• Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)