🌷 Initial sound: ㄴㄷㄱㄹㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

너덜거리다 : 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리다. Động từ
🌏 LẤT PHẤT, PHẦN PHẬT, PHẤP PHỚI: Bị rách hoặc cũ mòn nên rủ xuống thành nhiều mảnh và liên tục đung đưa.

노닥거리다 : 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다. Động từ
🌏 RONG RUỔI, LÔNG BÔNG: Không có việc làm, chỉ chơi đùa và hay nói năng bỡn cợt.


:
Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)