🌟 팔랑팔랑하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔랑팔랑하다 (
팔랑팔랑하다
)
📚 Từ phái sinh: • 팔랑팔랑: 바람에 가볍고 힘차고 계속 흔들리는 모양., 나비나 나뭇잎 등이 가볍게 계속 …
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105)