🌟 시계추 (時計錘)

Danh từ  

1. 괘종시계 등에 매달려 좌우로 흔들리는 추.

1. QUẢ LẮC ĐỒNG HỒ: Quả lắc gắn ở đồng hồ treo tường, đung đưa sang trái và phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 괘종시계의 시계추.
    The clockwork of a clock.
  • Google translate 시계추가 멈추다.
    The pendulum stops.
  • Google translate 시계추가 흔들리다.
    The pendulum swings.
  • Google translate 골프 강사는 시계추처럼 일정한 속도로 스윙을 하라고 조언했다.
    The golf instructor advised you to swing at a constant speed like a clockwork.
  • Google translate 괘종시계의 태엽이 고장 났는지 움직이던 시계추가 갑자기 멈춰 섰다.
    The clockwork's pendulum suddenly stopped, as if the clockwork had broken.
  • Google translate 나는 요즘 하는 일이 바빠서 오로지 집과 회사만 시계추처럼 왔다 갔다 했다.
    I've been busy with my work these days, so i've been going back and forth only at home and at work like clockwork.

시계추: pendulum,とけいのふりこ【時計の振り子】,pendule,péndulo,رقاص الساعة,цагны дүүжмэг,quả lắc đồng hồ,ลูกตุ้มนาฬิกา, เพดูลัม,pendulum (jam),маятник,钟摆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시계추 (시계추) 시계추 (시게추)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57)