🌷 Initial sound: ㅅㄱㅊ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 8

시금치 : 주로 나물을 무치거나 국으로 끓여 먹는, 굵고 붉은 뿌리에 길쭉하고 어긋난 모양의 잎이 달린 채소. ☆☆ Danh từ
🌏 CẢI BÓ XÔI: Một loại rau lá dài, chéo nhau gắn trên rễ dày và có màu đỏ, chủ yếu ăn bằng cách luộc ướp gia vị hay nấu canh.

선거철 (選擧 철) : 선거하는 날을 앞뒤로 한 얼마 동안의 시기. Danh từ
🌏 MÙA BẦU CỬ: Khoảng thời gian trước và sau ngày bầu cử ít lâu.

생강차 (生薑茶) : 생강을 넣어 달인 차. Danh từ
🌏 TRÀ GỪNG: Trà được đun với gừng.

서간체 (書簡體) : 편지 형식으로 된 문체. Danh từ
🌏 THƯ TỪ: Thể văn mang hình thức của một bức thư.

시각차 (視角差) : 무엇을 보고 이해하고 판단하는 관점의 차이. Danh từ
🌏 SỰ KHÁC NHAU VỀ CÁCH NHÌN: Sự khác biệt về quan điểm nhìn nhận, thấu hiểu và phán đoán điều gì đó.

시계추 (時計錘) : 괘종시계 등에 매달려 좌우로 흔들리는 추. Danh từ
🌏 QUẢ LẮC ĐỒNG HỒ: Quả lắc gắn ở đồng hồ treo tường, đung đưa sang trái và phải.

생김치 (生 김치) : 아직 익지 않은 김치. Danh từ
🌏 SAENGKIMCHI; KIM CHI MỚI MUỐI: Kim chi vẫn còn chưa chua.

시궁창 : 더러운 물이 고여서 썩어 있는 곳의 바닥. 또는 그 속. Danh từ
🌏 HẦM CHỨA, HẦM CẦU: Phần đáy của nơi mà nước bẩn đọng lại và thối rữa. Hoặc bên trong đó.


:
Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47)