🌟 시궁창

Danh từ  

1. 더러운 물이 고여서 썩어 있는 곳의 바닥. 또는 그 속.

1. HẦM CHỨA, HẦM CẦU: Phần đáy của nơi mà nước bẩn đọng lại và thối rữa. Hoặc bên trong đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 더러운 시궁창.
    Dirty gutter.
  • Google translate 시궁창 냄새.
    The smell of a gutter.
  • Google translate 시궁창의 쥐.
    Rats in the gutter.
  • Google translate 시궁창에 빠지다.
    Fell into the gutter.
  • Google translate 시궁창에 처박히다.
    Stuck in the gutter.
  • Google translate 그 지독한 냄새는 시궁창 물에서 나는 악취였다.
    The awful smell was the stench from the gutter water.
  • Google translate 나는 발을 헛디뎌 시궁창에 빠져 오물을 뒤집어썼다.
    I lost my footing and fell into the gutter, covered in filth.

시궁창: ditch; gutter,どぶ【溝】。げすい【下水】,égout, fossé,cloaca, zanja, cuneta, acequia,بالوعة,өмхийрч муудсанг тогтоол ус,hầm chứa, hầm cầu,ท่อระบายน้ำ, ท้องร่อง,selokan,канава,脏水沟,臭水沟,

2. (비유적으로) 몹시 더럽거나 썩어 빠진 환경이나 처지.

2. CỐNG RÃNH: (cách nói ẩn dụ) Môi trường hay tình trạng rất bẩn hoặc đang thối rửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인생의 시궁창.
    The beginning of life.
  • Google translate 시궁창 정치.
    Sigungchang politics.
  • Google translate 시궁창 같은 삶.
    A life like a gutter.
  • Google translate 시궁창 같은 생활.
    A life of the gutter.
  • Google translate 시궁창 같은 현실.
    Sigong-chang reality.
  • Google translate 나는 어렸을 때 시궁창과 같은 빈민촌에 살았다.
    I lived in the same slum as sigungchang when i was a child.
  • Google translate 일자리를 얻기 전에 나는 희망이 없는 시궁창과 같은 삶을 살았다.
    Before i got a job, i lived a life like a gutter without hope.
  • Google translate 각종 비리가 얽히고설킨 이 사건은 파고들수록 더러운 시궁창 속이다.
    This case of all sorts of corruption is a dirty mess as we dig deeper.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시궁창 (시궁창)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124)