🌟 서간체 (書簡體)

Danh từ  

1. 편지 형식으로 된 문체.

1. THƯ TỪ: Thể văn mang hình thức của một bức thư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서간체 글.
    The epistolary writing.
  • Google translate 서간체 형식.
    Western font format.
  • Google translate 서간체로 되다.
    Be in the epistolary form.
  • Google translate 서간체로 쓰다.
    Write in epistolary style.
  • Google translate 서간체로 작성하다.
    To write in an epistolary form.
  • Google translate 어머니는 죽은 아들을 그리워하는 글을 서간체로 담담히 써 내려갔다.
    The mother calmly wrote in the epistolary writing of missing her dead son.
  • Google translate 그는 선생님께 드리는 편지인 만큼 서간체 형식을 잘 갖춰서 편지를 썼다.
    He wrote the letter in a well-written form, as it was a letter to his teacher.

서간체: epistolary style,しょかんたい【書簡体】,style épistolaire,estilo epistolar,أسلوب رسائلي,захидлын найруулга,thư từ,รูปแบบการเขียนจดหมาย, แบบฟอร์มการเขียนจดหมาย,gaya surat,эпистолярный стиль,书简体,书信体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서간체 (서간체)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28)