🌟 서간체 (書簡體)

Danh từ  

1. 편지 형식으로 된 문체.

1. THƯ TỪ: Thể văn mang hình thức của một bức thư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서간체 글.
    The epistolary writing.
  • 서간체 형식.
    Western font format.
  • 서간체로 되다.
    Be in the epistolary form.
  • 서간체로 쓰다.
    Write in epistolary style.
  • 서간체로 작성하다.
    To write in an epistolary form.
  • 어머니는 죽은 아들을 그리워하는 글을 서간체로 담담히 써 내려갔다.
    The mother calmly wrote in the epistolary writing of missing her dead son.
  • 그는 선생님께 드리는 편지인 만큼 서간체 형식을 잘 갖춰서 편지를 썼다.
    He wrote the letter in a well-written form, as it was a letter to his teacher.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서간체 (서간체)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82)