🌟 서간체 (書簡體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서간체 (
서간체
)
🌷 ㅅㄱㅊ: Initial sound 서간체
-
ㅅㄱㅊ (
시금치
)
: 주로 나물을 무치거나 국으로 끓여 먹는, 굵고 붉은 뿌리에 길쭉하고 어긋난 모양의 잎이 달린 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢI BÓ XÔI: Một loại rau lá dài, chéo nhau gắn trên rễ dày và có màu đỏ, chủ yếu ăn bằng cách luộc ướp gia vị hay nấu canh. -
ㅅㄱㅊ (
선거철
)
: 선거하는 날을 앞뒤로 한 얼마 동안의 시기.
Danh từ
🌏 MÙA BẦU CỬ: Khoảng thời gian trước và sau ngày bầu cử ít lâu. -
ㅅㄱㅊ (
생강차
)
: 생강을 넣어 달인 차.
Danh từ
🌏 TRÀ GỪNG: Trà được đun với gừng. -
ㅅㄱㅊ (
서간체
)
: 편지 형식으로 된 문체.
Danh từ
🌏 THƯ TỪ: Thể văn mang hình thức của một bức thư. -
ㅅㄱㅊ (
시각차
)
: 무엇을 보고 이해하고 판단하는 관점의 차이.
Danh từ
🌏 SỰ KHÁC NHAU VỀ CÁCH NHÌN: Sự khác biệt về quan điểm nhìn nhận, thấu hiểu và phán đoán điều gì đó. -
ㅅㄱㅊ (
시계추
)
: 괘종시계 등에 매달려 좌우로 흔들리는 추.
Danh từ
🌏 QUẢ LẮC ĐỒNG HỒ: Quả lắc gắn ở đồng hồ treo tường, đung đưa sang trái và phải. -
ㅅㄱㅊ (
생김치
)
: 아직 익지 않은 김치.
Danh từ
🌏 SAENGKIMCHI; KIM CHI MỚI MUỐI: Kim chi vẫn còn chưa chua. -
ㅅㄱㅊ (
시궁창
)
: 더러운 물이 고여서 썩어 있는 곳의 바닥. 또는 그 속.
Danh từ
🌏 HẦM CHỨA, HẦM CẦU: Phần đáy của nơi mà nước bẩn đọng lại và thối rữa. Hoặc bên trong đó.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82)