🌟 시계추 (時計錘)

Danh từ  

1. 괘종시계 등에 매달려 좌우로 흔들리는 추.

1. QUẢ LẮC ĐỒNG HỒ: Quả lắc gắn ở đồng hồ treo tường, đung đưa sang trái và phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 괘종시계의 시계추.
    The clockwork of a clock.
  • 시계추가 멈추다.
    The pendulum stops.
  • 시계추가 흔들리다.
    The pendulum swings.
  • 골프 강사는 시계추처럼 일정한 속도로 스윙을 하라고 조언했다.
    The golf instructor advised you to swing at a constant speed like a clockwork.
  • 괘종시계의 태엽이 고장 났는지 움직이던 시계추가 갑자기 멈춰 섰다.
    The clockwork's pendulum suddenly stopped, as if the clockwork had broken.
  • 나는 요즘 하는 일이 바빠서 오로지 집과 회사만 시계추처럼 왔다 갔다 했다.
    I've been busy with my work these days, so i've been going back and forth only at home and at work like clockwork.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시계추 (시계추) 시계추 (시게추)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7)