🌟 휘돌리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘돌리다 (
휘돌리다
) • 휘돌리어 (휘돌리어
휘돌리여
) • 휘돌리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 휘돌다: 어떤 물체가 어떤 공간에서 마구 돌다., 어떤 기운이나 공기가 어떤 공간에서 세…
🌷 ㅎㄷㄹㄷ: Initial sound 휘돌리다
-
ㅎㄷㄹㄷ (
흔들리다
)
: 위아래나 좌우 또는 앞뒤로 자꾸 움직이다.
☆☆
Động từ
🌏 RUNG, LẮC: Cứ dịch chuyển theo hướng trên dưới, phải trái hoặc trước sau. -
ㅎㄷㄹㄷ (
휘두르다
)
: 이리저리 마구 흔들다.
☆
Động từ
🌏 VUNG, KHUA, HUƠ: Rung lắc loạn xạ chỗ này chỗ kia. -
ㅎㄷㄹㄷ (
휘돌리다
)
: 어떤 물체를 어떤 공간에서 마구 돌리다.
Động từ
🌏 QUAY TÍT: Xoay vật thể nào đó loạn xạ trong không gian nào đó. -
ㅎㄷㄹㄷ (
휘둘리다
)
: 이리저리 마구 흔들리다.
Động từ
🌏 BỊ XOAY TÍT: Bị rung lắc loạn xạ chỗ này chỗ kia.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59)