🌟 휘돌리다

Động từ  

1. 어떤 물체를 어떤 공간에서 마구 돌리다.

1. QUAY TÍT: Xoay vật thể nào đó loạn xạ trong không gian nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휘돌리는 장난감.
    Fluttering toys.
  • Google translate 몸을 휘돌리다.
    Turn around.
  • Google translate 어깨를 휘돌리다.
    Turn one's shoulders.
  • Google translate 의자를 휘돌리다.
    Swirl the chair.
  • Google translate 이리저리 휘돌리다.
    Flip about.
  • Google translate 꼬마는 손에 든 비닐봉지를 휘돌리며 집으로 걸어갔다.
    The boy walked home swinging the plastic bag in his hand.
  • Google translate 나는 일을 하다가 어깨가 뻐근해서 팔을 이리저리 휘돌려 보았다.
    My shoulders were stiff while i was working, so i swung my arms around.

휘돌리다: spin; rotate; revolve,ぐるぐるまわす【ぐるぐる回す】,tourner fort,girar, hacer girar,يدوّر,эргэлдүүлэх,quay tít,ทำให้หมุน, ทำให้หมุนรอบ,memutar-mutar, melilit-lilit,вертеть; кружить; вращать,绕,转,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휘돌리다 (휘돌리다) 휘돌리어 (휘돌리어휘돌리여) 휘돌리니 ()
📚 Từ phái sinh: 휘돌다: 어떤 물체가 어떤 공간에서 마구 돌다., 어떤 기운이나 공기가 어떤 공간에서 세…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59)