🌟 휘돌리다

Động từ  

1. 어떤 물체를 어떤 공간에서 마구 돌리다.

1. QUAY TÍT: Xoay vật thể nào đó loạn xạ trong không gian nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휘돌리는 장난감.
    Fluttering toys.
  • 몸을 휘돌리다.
    Turn around.
  • 어깨를 휘돌리다.
    Turn one's shoulders.
  • 의자를 휘돌리다.
    Swirl the chair.
  • 이리저리 휘돌리다.
    Flip about.
  • 꼬마는 손에 든 비닐봉지를 휘돌리며 집으로 걸어갔다.
    The boy walked home swinging the plastic bag in his hand.
  • 나는 일을 하다가 어깨가 뻐근해서 팔을 이리저리 휘돌려 보았다.
    My shoulders were stiff while i was working, so i swung my arms around.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휘돌리다 (휘돌리다) 휘돌리어 (휘돌리어휘돌리여) 휘돌리니 ()
📚 Từ phái sinh: 휘돌다: 어떤 물체가 어떤 공간에서 마구 돌다., 어떤 기운이나 공기가 어떤 공간에서 세…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Luật (42)