🌟 휘청하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘청하다 (
휘청하다
)
📚 Từ phái sinh: • 휘청: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 한 번 흔들리는 모양., 다리에 힘이 …
🗣️ 휘청하다 @ Ví dụ cụ thể
- 상다리가 휘청하다. [상다리 (床다리)]
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 휘청하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99)