🌟 딸랑딸랑
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 딸랑딸랑 (
딸랑딸랑
)
📚 Từ phái sinh: • 딸랑딸랑하다: 작은 방울이나 매달린 물건 등이 흔들리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소…
🗣️ 딸랑딸랑 @ Giải nghĩa
- 딸랑이 : 흔들면 딸랑딸랑 소리가 나는 아기 장난감.
🗣️ 딸랑딸랑 @ Ví dụ cụ thể
- 문 위에 달린 종이 산들바람에 간들거려 딸랑딸랑 소리가 난다. [간들거리다]
- 아이는 자기 주먹만 한 왕방울을 흔들어서 딸랑딸랑 소리를 냈다. [왕방울 (王방울)]
🌷 ㄸㄹㄸㄹ: Initial sound 딸랑딸랑
-
ㄸㄹㄸㄹ (
따로따로
)
: 함께 있거나 섞이지 않고 하나씩 떨어져서.
☆☆
Phó từ
🌏 RIÊNG BIỆT, TỪNG CÁI MỘT: Không ở cùng nhau hay trộn lẫn vào nhau mà tách rời từng cái một. -
ㄸㄹㄸㄹ (
딸랑딸랑
)
: 작은 방울이나 매달린 물건 등이 자꾸 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LENG KENG, LENG RENG: Âm thanh mà chuông nhỏ hay vật treo lủng lẳng rung lắc phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy. -
ㄸㄹㄸㄹ (
또록또록
)
: 매우 분명하고 또렷한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÀNH MẠCH, MỘT CÁCH GÃY GỌN: Hình ảnh rất rõ ràng và mạch lạc. -
ㄸㄹㄸㄹ (
또랑또랑
)
: 눈빛, 목소리, 정신이 아주 밝고 또렷한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LINH LỢI, MỘT CÁCH MINH MẪN: Hình ảnh ánh mắt, giọng nói, thần thái rất sáng ngời và hiển minh.
• Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)