🌟 간들거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간들거리다 (
간들거리다
)
🌷 ㄱㄷㄱㄹㄷ: Initial sound 간들거리다
-
ㄱㄷㄱㄹㄷ (
간들거리다
)
: 바람이 가볍게 불어오다.
Động từ
🌏 THỔI NHÈ NHẸ, THỔI DÌU DỊU: Gió thổi đến một cách nhẹ nhàng. -
ㄱㄷㄱㄹㄷ (
건들거리다
)
: 바람이 자꾸 가볍고 부드럽게 불다.
Động từ
🌏 HIU HIU: Gió cứ thổi nhẹ và êm dịu.
• Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)