Động từ
Từ đồng nghĩa
큰말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간들거리다 (간들거리다)
간들거리다
Start 간 간 End
Start
End
Start 들 들 End
Start 거 거 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)