🌟 간들거리다

Động từ  

1. 바람이 가볍게 불어오다.

1. THỔI NHÈ NHẸ, THỔI DÌU DỊU: Gió thổi đến một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간들거리는 가을바람.
    A gentle autumn breeze.
  • 간들거리는 봄바람.
    A breezy spring breeze.
  • 간들거리며 불어오다.
    Blow with a tickle.
  • 바람이 간들거리다.
    The wind tickles.
  • 미세한 바람이 간들거려 촛불이 이리저리 흔들린다.
    The slight wind tickles and the candle flutters around.
  • 간들거리는 바람이 불자 길 위의 낙엽들이 흩날린다.
    When the gentle wind blows, the leaves on the road scatter.
Từ đồng nghĩa 간들간들하다: 바람이 가볍게 불다., 태도가 바르지 않고 조금 건방지게 굴다., 작은 물…
Từ đồng nghĩa 간들대다: 바람이 가볍게 불어오다., 태도가 바르지 않고 건방지게 행동하다., 작은 물체…
큰말 건들거리다: 바람이 자꾸 가볍고 부드럽게 불다., 태도가 바르지 않고 건방지게 행동하다.…

2. 태도가 바르지 않고 건방지게 행동하다.

2. LÁO LẾU: Thái độ không đúng đắn và hành xử hơi ngỗ ngáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간들거리는 몸짓.
    A ticklish gesture.
  • 간들거리는 태도.
    A ticklish manner.
  • 간들거리며 까불다.
    Tiddling around.
  • 간들거리며 놀다.
    Play with tickle.
  • 불량배가 간들거리다.
    The bully tickles.
  • 불량배들이 골목 어귀에서 간들거리며 놀고 있다.
    The hoodlums are playing in the alley entrance.
  • 학생들이 간들거리며 선생님 앞에서 버릇없이 굴었다.
    The students tickled and spoiled in front of the teacher.
  • 넌 말투가 좀 간들거리니까 공손하게 말하는 연습을 해 봐.
    Practice speaking politely because you're a little ticklish.
    내 말투가 그렇게 예의 없게 들려?
    Does my tone sound so rude?
Từ đồng nghĩa 간들간들하다: 바람이 가볍게 불다., 태도가 바르지 않고 조금 건방지게 굴다., 작은 물…
Từ đồng nghĩa 간들대다: 바람이 가볍게 불어오다., 태도가 바르지 않고 건방지게 행동하다., 작은 물체…
큰말 건들거리다: 바람이 자꾸 가볍고 부드럽게 불다., 태도가 바르지 않고 건방지게 행동하다.…

3. 작은 물체가 이리저리 가볍게 흔들리다.

3. ĐU ĐƯA, ĐONG ĐƯA: Vật thể nhỏ lắc lư một cách nhè nhẹ qua lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간들거리는 커튼.
    Tickling curtains.
  • 머리카락이 간들거리다.
    Hair tickles.
  • 바람에 간들거리다.
    Tickle in the wind.
  • 잎사귀가 간들거리다.
    Leaves tickle.
  • 잔가지가 간들거리다.
    The twigs tickle.
  • 절벽 사이에 놓인 구름다리가 간들거리니 건너기가 겁난다.
    The bridge of clouds between the cliffs is tickling, and i'm afraid to cross.
  • 문 위에 달린 종이 산들바람에 간들거려 딸랑딸랑 소리가 난다.
    The paper on the door tinkles in the breeze.
Từ đồng nghĩa 간들간들하다: 바람이 가볍게 불다., 태도가 바르지 않고 조금 건방지게 굴다., 작은 물…
Từ đồng nghĩa 간들대다: 바람이 가볍게 불어오다., 태도가 바르지 않고 건방지게 행동하다., 작은 물체…
큰말 건들거리다: 바람이 자꾸 가볍고 부드럽게 불다., 태도가 바르지 않고 건방지게 행동하다.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간들거리다 (간들거리다)

💕Start 간들거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8)