🌟 간들간들하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간들간들하다 (
간들간들하다
)
📚 Từ phái sinh: • 간들간들: 바람이 가볍게 부는 모양., 태도가 바르지 않고 조금 건방지게 구는 모양., …
• Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)