🌟 찰랑이다

Động từ  

1. 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리다.

1. ĐẦY ĂM ẮP, ĐẦY SÓNG SÁNH: Chất lỏng đầy nên tạo thành sóng và đưa đẩy như sắp tràn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찰랑이는 물결.
    Shaking waves.
  • Google translate 찰랑이는 호수.
    A lake that flutters.
  • Google translate 물이 찰랑이다.
    The water is full.
  • Google translate 바닷물이 찰랑이다.
    The sea water is full.
  • Google translate 술이 찰랑이다.
    The wine is full.
  • Google translate 술이 넘칠 듯 잔에서 찰랑이고 있었다.
    The glass was brimming over with wine.
  • Google translate 병을 흔들자 안에 든 액체가 가볍게 찰랑였다.
    I shook the bottle and the liquid in it was lightly squashed.
  • Google translate 얼마만큼 따르면 돼요?
    How much do i pour?
    Google translate 차는 찰랑일 정도로 따르면 안 된단다.
    You shouldn't pour tea to the brim.

찰랑이다: brim; fill to the brim,ひたひたする。なみなみとする。ぴちゃぴちゃとする,clapoter, faire des clapotis, onduler, s'agiter,rebasar, derramarse, volcarse,يهتزّ,цалгилах, давалгаалах,đầy ăm ắp, đầy sóng sánh,เอ่อล้น, ปริ่ม ๆ, เต็มปริ่ม, กระเพื่อม,berombak-ombak, bergelombang-gelombang,плескаться,水波荡漾,

2. 머리카락 등이 물결치는 것처럼 부드럽게 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.

2. BỒNG BỀNH, GỢN SÓNG, LƯỢN SÓNG: Sợi tóc... đung đưa nhẹ nhàng như sóng. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찰랑이는 머릿결.
    Shaking hair.
  • Google translate 머리카락이 찰랑이다.
    Hair is fluffy.
  • Google translate 치맛자락이 찰랑이다.
    The hem of the skirt is jagged.
  • Google translate 머리를 찰랑이다.
    Brace the head.
  • Google translate 치맛자락을 찰랑이다.
    Brush the hem of a skirt.
  • Google translate 지수는 머리를 찰랑이며 나를 향해 뛰어왔다.
    Jisoo came running for me with a bang on her head.
  • Google translate 그녀는 머리가 허리에서 찰랑일 정도로 길었다.
    Her hair was long enough to fling from her waist.
  • Google translate 나, 머리를 짧게 자를까?
    Should i cut my hair short?
    Google translate 나는 당신의 찰랑이는 머릿결이 좋으니까 너무 짧게 자르지는 마.
    I have good hair, so don't cut it too short.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찰랑이다 (찰랑이다)
📚 Từ phái sinh: 찰랑: 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리는 소리. 또는 그 모양., 머…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Luật (42) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Du lịch (98) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97)