🌟 찰랑이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찰랑이다 (
찰랑이다
)
📚 Từ phái sinh: • 찰랑: 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리는 소리. 또는 그 모양., 머…
🌷 ㅊㄹㅇㄷ: Initial sound 찰랑이다
-
ㅊㄹㅇㄷ (
차려입다
)
: 잘 갖추어 입다.
Động từ
🌏 DIỆN (QUẦN ÁO): Mặc một cách tươm tất. -
ㅊㄹㅇㄷ (
찰랑이다
)
: 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리다.
Động từ
🌏 ĐẦY ĂM ẮP, ĐẦY SÓNG SÁNH: Chất lỏng đầy nên tạo thành sóng và đưa đẩy như sắp tràn. -
ㅊㄹㅇㄷ (
철렁이다
)
: 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리다.
Động từ
🌏 VỖ Ì OẠP, ĐẦY SÓNG SÁNH: Lượng lớn chất lỏng tạo thành sóng lớn đập dồn như sắp trào ra. -
ㅊㄹㅇㄷ (
촐랑이다
)
: 물 등이 작은 물결을 이루며 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 DẬP DỜN, SÓNG SÁNH: Nước... tạo thành sóng nhỏ liên tục đưa đẩy. -
ㅊㄹㅇㄷ (
출렁이다
)
: 물 등이 큰 물결을 이루며 흔들리다.
Động từ
🌏 ĐẬP DỒN, CHẢY CUỒN CUỘN, LẮC TRÒNG TRÀNH: Những cái như nước tạo thành sóng lớn và rung lắc.
• Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97)