🌟 차려입다

Động từ  

1. 잘 갖추어 입다.

1. DIỆN (QUẦN ÁO): Mặc một cách tươm tất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차려입은 차림.
    Dressed up.
  • Google translate 차려입고 나서다.
    Out dressed.
  • Google translate 양복을 차려입다.
    Dress up in a suit.
  • Google translate 제복을 차려입다.
    Dress up in uniform.
  • Google translate 한복을 차려입다.
    Dress up in hanbok.
  • Google translate 제대로 차려입다.
    Dress up properly.
  • Google translate 한껏 차려입다.
    Dress up to the fullest.
  • Google translate 나는 언니의 결혼식에 참석하기 위해 옷을 차려입었다.
    I dressed up to attend my sister's wedding.
  • Google translate 파티에 참석한 사람들은 저마다 한껏 차려입고 멋을 낸 모습이었다.
    The people at the party were all dressed up and dressed up.
  • Google translate 어딜 가기에 그렇게 멋진 옷을 차려입었어?
    Where are you dressed up like that?
    Google translate 오늘 중요한 모임이 있거든.
    I have an important meeting today.

차려입다: be well-dressed,きかざる【着飾る】。せいそうする【盛装する】。ドレスアップする,s'habiller, se vêtir,vestirse formalmente,يلبس بشكل أنيق,тааруулж хувцаслах,diện (quần áo),เตรียมใส่, เตรียมสวม,memakai, berpakaian,принаряжаться; принарядиться; приодеться,穿着讲究,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차려입다 (차려입따) 차려입어 (차려이버) 차려입으니 (차려이브니) 차려입는 (차려임는)


🗣️ 차려입다 @ Giải nghĩa

🗣️ 차려입다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149)