🌟 다홍치마 (다 紅 치마)

Danh từ  

1. 진하고 산뜻한 붉은색 치마.

1. VÁY MÀU ĐỎ THẮM: Váy màu đỏ đậm và tươi tắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예쁜 다홍치마.
    Pretty dahon skirt.
  • Google translate 다홍치마가 곱다.
    The scarlet skirt is fine.
  • Google translate 다홍치마를 꺼내다.
    Take out a multicolored skirt.
  • Google translate 다홍치마를 입다.
    Wear a multicolored skirt.
  • Google translate 다홍치마를 차려입다.
    Dress up in a multicolored skirt.
  • Google translate 어린아이가 색동저고리에 다홍치마를 입고 뛰노는 모습이 무척 귀여웠다.
    It was very cute to see a child running around wearing a saekdong jacket and a multicolored skirt.
  • Google translate 지수는 신혼여행을 마치고 시댁에 인사를 가려고 다홍치마를 곱게 차려입었다.
    Ji-su dressed up in a fine da-hong skirt to say hello to her in-laws after her honeymoon.
  • Google translate 저기 다홍치마를 입으신 분이 바로 제 숙모님이십니다.
    That's my aunt in a scarlet skirt.
    Google translate 붉은 한복 치마를 입으신 분 말씀이지요?
    You mean the one in the red hanbok skirt?

다홍치마: crimson skirt,タホンチマ,jupe rouge vif,falda carmesí,تنورة قرمزيّة,хүрэн улаан банзал,váy màu đỏ thắm,กระโปรงสีแดงเข้ม, กระโปรงสีแดงเลือดหมู,rok merah menyala,юбка малинового цвета,大红裙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다홍치마 (다홍치마)

📚 Annotation: 주로 한복의 치마를 가리킬 때 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119)