🌟 곱다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곱다 (
곱ː따
) • 고운 (고운
) • 고와 (고와
) • 고우니 (고우니
) • 곱습니다 (곱ː씀니다
)
📚 thể loại: Hình dạng Diễn tả trang phục Dáng vẻ bề ngoài Xem phim📚 Annotation: 주로 '곱게'로 쓴다.
🗣️ 곱다 @ Giải nghĩa
- 곱- : (곱고, 곱습니다)→ 곱다 2
- 아리땁다 : 마음이나 행동, 모습 등이 예쁘고 곱다.
- 참하다 : 모습이 깔끔하고 곱다.
- 해사하다 : 얼굴이 희고 곱다.
- 정숙하다 (貞淑하다) : 여자로서 행동이 바르고 마음씨가 곱다.
- 보드랍다 : 가루의 알갱이가 매우 작고 곱다.
- 곱다랗다 : 얼굴이나 성질, 모습 등이 매우 곱다.
- 곱- : (곱고, 곱는데, 곱아, 곱아서, 곱으니, 곱으면, 곱은, 곱는, 곱을, 곱습니다, 곱았다, 곱아라)→ 곱다 1
- 부드럽다 : 가루의 알갱이가 매우 작고 곱다.
- 쫀쫀하다 : 천 등의 짜임새가 세밀하고 곱다.
- 고와- : (고와, 고와서, 고왔다)→ 곱다 2
- 고우- : (고운데, 고우니, 고우면, 고운, 고울)→ 곱다 2
- 곱- : (곱고, 곱는데, 곱아, 곱아서, 곱으니, 곱으면, 곱은, 곱을, 곱습니다, 곱았다)→ 곱다 3, 곱다 4
🗣️ 곱다 @ Ví dụ cụ thể
- 심정이 곱다. [심정 (心情)]
- 빛깔이 곱다. [빛깔]
- 맘보가 곱다. [맘보]
- 얼굴은 유민이가 지수보다 더 예쁘지만 마음씨는 지수가 더 곱다. [더]
- 아주 곱다. [아주]
- 저만큼 곱다. [저만큼]
- 색이 곱다. [색 (色)]
- 요렇듯 곱다. [요렇듯]
- 살이 곱다. [살]
- 푸른 한복 치마에 빨간 덧저고리를 입은 소녀의 모습이 참 곱다. [덧저고리]
- 단풍이 곱다. [단풍 (丹楓)]
- 태가 곱다. [태 (態)]
- 마음이 곱다. [마음]
- 다홍치마가 곱다. [다홍치마 (다紅치마)]
- 유민은 얼굴도 예쁘고 또한 마음씨도 곱다. [또한]
- 분말이 곱다. [분말 (粉末)]
- 짜임새가 곱다. [짜임새]
- 체가 곱다. [체 (體)]
- 땀이 곱다. [땀]
- 지수는 세속의 때가 전혀 묻지 않은 것처럼 마음씨가 곱다. [때]
- 은근히 곱다. [은근히 (慇懃히)]
- '잇다'나 '눕다', '곱다' 등과 같은 불규칙 용언의 활용형은 따로 외워야 한다. [불규칙 용언 (不規則用言)]
- 마음씨가 곱다. [마음씨]
- 모란, 연꽃, 국화 등의 꽃무늬를 수놓은 비단 이불이 무척 곱다. [수놓다 (繡놓다)]
- 음색이 곱다. [음색 (音色)]
- 백옥같이 곱다. [백옥 (白玉)]
- 발이 곱다. [발]
- 살빛이 곱다. [살빛]
- 눈맵시가 곱다. [눈맵시]
- 살결이 곱다. [살결]
- 지수나 유민이나 예쁘기는 일반이지만 지수가 마음씨는 더 곱다. [일반 (一般)]
- 말씨가 곱다. [말씨]
- 월색이 곱다. [월색 (月色)]
- 가루가 곱다. [가루]
- 심성이 곱다. [심성 (心性)]
- 저렇듯이 곱다. [저렇듯이]
- 자태가 곱다. [자태 (姿態)]
- 피부색이 곱다. [피부색 (皮膚色)]
- 물색이 곱다. [물색 (物色)]
- 물색이 곱다. [물색 (物色)]
- 포장지가 곱다. [포장지 (包裝紙)]
- 피부가 곱다. [피부 (皮膚)]
- 청잣빛이 곱다. [청잣빛 (靑瓷빛)]
🌷 ㄱㄷ: Initial sound 곱다
-
ㄱㄷ (
계단
)
: 오르내리기 위하여 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẦU THANG, THANG: Hệ thống thiết bị được đặt liên tiếp nhau từng bậc nhỏ theo thứ tự so le nhau để lên xuống. -
ㄱㄷ (
갖다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay có trên người cái gì đó. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 머리나 몸을 물로 씻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỘI, TẮM: Làm sạch đầu hay thân thể bằng nước. -
ㄱㄷ (
같다
)
: 서로 다르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GIỐNG: Không khác nhau. -
ㄱㄷ (
가다
)
: 한 곳에서 다른 곳으로 장소를 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI: Di chuyển địa điểm từ một nơi sang nơi khác. -
ㄱㄷ (
걸다
)
: 어떤 물체를 떨어지지 않도록 어디에 매달다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TREO, ĐEO, MẮC: Đeo vật thể nào đó lên đâu để không bị rơi. -
ㄱㄷ (
걷다
)
: 바닥에서 발을 번갈아 떼어 옮기면서 움직여 위치를 옮기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC ĐI, ĐI BỘ: Nhấc thay phiên (hai) chân lên khỏi mặt đất để vừa di chuyển vừa dịch chuyển vị trí. -
ㄱㄷ (
가득
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐẦY: Hình ảnh lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 눈꺼풀로 눈을 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẮM (MẮT): Khép mắt lại bằng mi mắt. -
ㄱㄷ (
길다
)
: 물체의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지 두 끝이 멀리 떨어져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DÀI: Khoảng cách giữa hai đầu mút của một vật thể cách xa nhau. -
ㄱㄷ (
갚다
)
: 빌린 것을 도로 돌려주다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRẢ: Trả lại thứ đã mượn. -
ㄱㄷ (
구두
)
: 정장을 입었을 때 신는 가죽, 비닐 등으로 만든 신발.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY: Giày được làm bằng da, ni-lông sử dụng khi mặc âu phục. -
ㄱㄷ (
굵다
)
: 긴 물체의 둘레가 길거나 너비가 넓다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TO, LỚN, THÔ: Vật thể dài có chu vi lớn hay chiều rộng lớn. -
ㄱㄷ (
굽다
)
: 음식을 불에 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NƯỚNG: Làm chín thức ăn trên lửa. -
ㄱㄷ (
깊다
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, từ bên ngoài vào bên trong.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)