🌟 심정 (心情)

☆☆   Danh từ  

1. 마음속에 가지고 있는 감정과 생각.

1. TÂM TRẠNG, TÂM TƯ: Tình cảm hay suy nghĩ có trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 괴로운 심정.
    Tough feelings.
  • Google translate 답답한 심정.
    Stuffy feelings.
  • Google translate 복잡한 심정.
    Complex feelings.
  • Google translate 불안한 심정.
    Anxiety.
  • Google translate 솔직한 심정.
    Honest feelings.
  • Google translate 심정이 상하다.
    I'm offended.
  • Google translate 심정을 털어놓다.
    To express one's feelings.
  • Google translate 한 나라의 지도자라면 가난한 사람들의 처지와 심정을 헤아려야 한다.
    The leader of a country must weigh the situation and feelings of the poor.
  • Google translate 사랑하는 사람과 헤어져야만 하는 심정은 말로 다 표현할 수 없을 것이다.
    The feeling of having to part with a loved one would be indescribable.
  • Google translate 검찰 조사를 받게 되셨는데 지금 심정이 어떻습니까?
    You're being questioned by the prosecution. how do you feel now?
    Google translate 저는 떳떳하기 때문에 성실히 조사를 받을 생각입니다.
    I'm going to be questioned sincerely because i'm honorable.

심정: feeling; thought,しんじょう【心情】,,emoción, sentimiento, corazón,بال,зүрх сэтгэл. сэтгэл санаа,tâm trạng, tâm tư,ความรู้สึก, อารมณ์,hati, perasaan,сердце; душа,心情,

2. 마음을 쓰는 태도.

2. LÒNG DẠ, TẤM LÒNG: Thái độ dụng tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 착한 심정.
    Good feelings.
  • Google translate 심정이 곧다.
    Feel right.
  • Google translate 심정이 곱다.
    I feel good.
  • Google translate 심정이 바르다.
    Straight-hearted.
  • Google translate 심정이 여리다.
    I'm tenderhearted.
  • Google translate 선생님은 유민이의 심정이 착해서 마음에 들어 하셨다.
    The teacher liked yu-min because she was kind-hearted.
  • Google translate 할머니는 심정이 고와야 하는 일마다 잘된다고 말씀하시곤 하셨다.
    My grandmother used to say that everything that was supposed to be good goes well.
  • Google translate 너는 그 아가씨의 어떤 점이 마음에 들었니?
    What did you like about the lady?
    Google translate 심정이 밝고 곧은 점이 가장 마음에 들었어요.
    I liked the bright and straight part the most.
Từ đồng nghĩa 마음씨: 마음을 쓰는 태도.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심정 (심정)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  

🗣️ 심정 (心情) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208)