🌟 헝클어지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헝클어지다 (
헝크러지다
) • 헝클어지어 (헝크러지어
헝크러지여
) 헝클어져 (헝크러저
) • 헝클어지니 (헝크러지니
)
🗣️ 헝클어지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅋㅇㅈㄷ: Initial sound 헝클어지다
-
ㅎㅋㅇㅈㄷ (
헝클어지다
)
: 가늘고 긴 실이나 줄 등이 풀기 힘들 정도로 얽히다.
Động từ
🌏 BỊ VÒ, BỊ RỐI TUNG, BỊ RỐI MÙ: Dây hay chỉ... dài và mảnh bị rối đến mức khó gỡ.
• Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)