🌟 헝클어뜨리다

Động từ  

1. 가늘고 긴 실이나 줄 등을 풀기 힘들 정도로 얽어 놓다.

1. , LÀM RỐI TUNG: Làm cho dây hay chỉ... dài và mảnh rối đến mức khó gỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헝클어뜨린 털실.
    Tangled wool.
  • Google translate 머리를 헝클어뜨리다.
    To dishevel one's hair.
  • Google translate 실을 헝클어뜨리다.
    Tangle thread.
  • Google translate 전선을 헝클어뜨리다.
    Disgusting the wires.
  • Google translate 줄을 헝클어뜨리다.
    Tangle the line.
  • Google translate 아이가 실을 헝클어뜨려서 어머니는 바느질을 할 수 없었다.
    The child tangled the thread, so the mother couldn't sew.
  • Google translate 화가 치밀어 오른 그는 자신의 머리를 마구 헝클어뜨렸다.
    Angry, he disheveled his head violently.
Từ tham khảo 엉클어뜨리다: 실이나 줄 등을 풀기 힘들게 서로 엉키게 하다., 물건 등을 복잡하게 뒤섞…

헝클어뜨리다: tangle; entangle; dishevel,もつれさせる【縺れさせる】。からませる【絡ませる】,enchevêtrer,enredar, desmelenar,يشبّك,ширэлдүүлэх, орооцолдуулах,vò, làm rối tung,ทำให้ยุ่ง, ทำให้ยุ่งเหยิง, ทำให้พันกัน, ทำให้ผูกกัน,melilitkan, mengusutkan,путать,搅乱,乱七八糟,

2. 물건들을 한 곳에 뒤섞어 놓아 어지럽게 만들어 놓다.

2. LÀM LUNG TUNG, VỨT BỪA BÃI: Làm lộn xộn , lẫn lộn các đồ vật vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헝클어뜨린 서류.
    Disheveled papers.
  • Google translate 도구를 헝클어뜨리다.
    Tangle tools.
  • Google translate 옷을 헝클어뜨리다.
    Tangle clothes.
  • Google translate 자료를 헝클어뜨리다.
    Tangle data.
  • Google translate 장난감을 헝클어뜨리다.
    To mess up a toy.
  • Google translate 그는 필요한 자료를 찾는다고 서류들을 헝클어뜨렸다.
    He disheveled the papers for the necessary materials.
  • Google translate 언니는 자신의 화장품들을 헝클어뜨린 동생에게 화를 냈다.
    Sister was angry at the brother who had disheveled her cosmetics.
Từ tham khảo 엉클어뜨리다: 실이나 줄 등을 풀기 힘들게 서로 엉키게 하다., 물건 등을 복잡하게 뒤섞…

3. 일을 뒤섞어 해결하기 어렵게 만들어 놓다.

3. LÀM RỐI LOẠN, LÀM RẮC RỐI, LÀM: Làm lẫn lộn công việc khiến cho khó giải quyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헝클어뜨린 일.
    A disheveled affair.
  • Google translate 사업을 헝클어뜨리다.
    Dissolve a business.
  • Google translate 생산을 헝클어뜨리다.
    Disorder production.
  • Google translate 영업을 헝클어뜨리다.
    Disorder the business.
  • Google translate 운영을 헝클어뜨리다.
    Dissolve the operation.
  • Google translate 갑자기 닥친 홍수는 농사를 헝클어뜨렸다.
    The sudden flood disheveled the farm.
  • Google translate 노동자들의 파업은 제품 생산을 헝클어뜨렸다.
    The workers' strike has disheveled the production of the products.
Từ tham khảo 엉클어뜨리다: 실이나 줄 등을 풀기 힘들게 서로 엉키게 하다., 물건 등을 복잡하게 뒤섞…

4. 감정이나 생각 등을 복잡하고 어수선하게 만들어 놓다.

4. LÀM XÁO TRỘN, LÀM BỐI RỐI: Làm cho suy nghĩ, cảm tình trở nên phức tạp và lộn xộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헝클어뜨린 심정.
    A disheveled feeling.
  • Google translate 감정을 헝클어뜨리다.
    Disgusting emotions.
  • Google translate 기분을 헝클어뜨리다.
    Disgusting.
  • Google translate 마음을 헝클어뜨리다.
    Disgusting.
  • Google translate 생각을 헝클어뜨리다.
    Distort one's thoughts.
  • Google translate 시험 탈락 소식은 내 기분을 헝클어뜨렸다.
    The news of failing the test upset me.
  • Google translate 친구의 외모 지적은 나의 마음을 헝클어뜨렸다.
    A friend's comment on my appearance disheveled my mind.
Từ tham khảo 엉클어뜨리다: 실이나 줄 등을 풀기 힘들게 서로 엉키게 하다., 물건 등을 복잡하게 뒤섞…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헝클어뜨리다 (헝크러뜨리다) 헝클어뜨리어 (헝크러뜨리어헝크러뜨리여) 헝클어뜨려 (헝크러뜨려) 헝클어뜨리니 (헝크러뜨리니)

💕Start 헝클어뜨리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160)