🌟 헝클어뜨리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헝클어뜨리다 (
헝크러뜨리다
) • 헝클어뜨리어 (헝크러뜨리어
헝크러뜨리여
) 헝클어뜨려 (헝크러뜨려
) • 헝클어뜨리니 (헝크러뜨리니
)
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160)