🌟 헝클어뜨리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헝클어뜨리다 (
헝크러뜨리다
) • 헝클어뜨리어 (헝크러뜨리어
헝크러뜨리여
) 헝클어뜨려 (헝크러뜨려
) • 헝클어뜨리니 (헝크러뜨리니
)
• Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70)